21IA7T32GC2 là một trong những model van y xiên khí nén có thân làm bằng thép không gỉ 316 và bộ truyền động chống ăn mòn. Van được ứng dụng rộng rãi trong nhiều môi trường lưu chất như: Nước, hơi nóng, chất lỏng ăn mòn,…
1. Đôi nét về 21IA7T32GC2
21IA7T32GC2 thuộc chủng van điện từ thân inox, có kích cỡ là G 1 1/4″. Đặc biệt, van có thể lắp đặt theo bất kì hướng nào và điều khiển hoàn toàn tự động bằng bộ điều khiển khí nén có thể quay 360 độ. Bên cạnh đó, van được các tổ chức hàng đầu châu Âu kiểm định nghiêm ngặt và cấp các chứng chỉ về chất lượng như:
2. Chi tiết vật liệu và môi trường làm việc
21IA7T32GC2 có thiết kế đơn giản, bao gồm các bộ phận và vật liệu sau:
- Thân van: Thép không gỉ mác AISI 316
- Gioăng: Nhựa PTFE
- Ống đệm: PTFE hoặc cao su FKM
Van được thiết kế để hoạt động hiệu quả trong các điều kiện môi trường đa dạng. Cụ thể như sau:
- Lưu chất: Nước, hơi nóng(<180°C), chất lỏng ăn mòn và chất lỏng trong công nghiệp thực phẩm
- Nhiệt độ chất lỏng: -40°C ~ +180°C
- Nhiệt độ môi trường: -10°C ~ +80°C
- Độ nhớt: max 600 cSt
3. Mã H trong model 21IA7T32GC2-H
Kí tự mã “H” trong model 21IA7T32GC2-H là một tùy chọn của van, cụ thể:
- “H” có nghĩa là High pressure, hay còn có nghĩa Tiếng Việt là áp suất cao
- 21IA7T32GC2 có thêm mã H, chỉ ra rằng van có thêm thêm tùy chọn đặc biệt để làm việc trong hệ thống có áp suất cao
4. Phân biệt 21IA7T32GC2, 21IA7T32GA2 và 21IA7T32GD2
Ngoài 21IA7T32GC2, hai biến thể chính là 21IA7T32GA2 và 21IA7T32GD2 cũng là những model được người dùng tìm kiếm. Mỗi model được thiết kế để đáp ứng những yêu cầu cụ thể trong các ứng dụng công nghiệp
- 21IA7T32GC2: Đây là van điện từ thường đóng với mã “C“
- 21IA7T32GA2: Là tùy chọn van điện từ thường mở, kí hiệu chữ “A“
- 21IA7T32GD2: Là kiểu tùy chọn kép, có cả 2 chức năng trên
5. Bản vẽ và kích thước của van
Bản vẽ và kích thước chi tiết cung cấp cái nhìn toàn diện về cấu trúc và kích thước của van 21IA7T32GC2, giúp hiểu rõ thiết kế và ứng dụng thiết bị.
- Trong mã 21IA7T32GC2, “32” dùng để chỉ kích thước danh nghĩa là DN32 hay 1 1/4″
- Đường kính ống kết nối: 42mm
- Đường kính lỗ orifice: 32mm
- Chiều dài: 212,3mm
- Chiều cao: 183,8mm
6. Download catalogue chi tiết
Để hiểu rõ hơn về sản phẩm và các model khác cùng chủng loại, vui lòng tham khảo catalogue của ODE theo đường dẫn bên dưới:
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.