21W9KB750-HP và 21W9ZB750-HP là hai model van điện từ ODE thuộc nhóm kích cỡ 3″, được thiết kế để phù hợp cho các đường ống cỡ lớn và có yêu cầu khả năng chịu áp cao. Thân của van được đúc hoàn toàn bằng đồng thau và gioăng làm bằng vật liệu NBR
1. Tổng quan về 21W9KB750-HP và 21W9ZB750-HP
21W9KB750-HP thuộc dòng van điện từ thường đóng, còn 21W9ZB750-HP thuộc van điện từ thường mở, có thiết kế 2 cổng và 2 vị trí làm việc. Để hoạt động, van yêu cầu áp suất chênh lệch tối thiểu là 3bar và sử dụng kiểu nối ren với kích cỡ G 3″.
Vật liệu chế tạo của van đã được kiểm định và thử nghiệm nghiêm ngặt, đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cao về độ bền và khả năng chịu áp lực
2. Thân van làm bằng vật liệu gì
Thân 21W9KB750-HP và 21W9ZB750-HP được đúc nguyên khối bằng đồng thau (brass) theo tiêu chuẩn UNI EN 12165 với mác CW617N và kết hợp với các bộ phận làm từ vật liệu khác, chi tiết như sau:
- Ống armature: Thép không gỉ mác AISI 300
- Lõi: Inox mác AISI 400
- Vòng chuyển pha: Đồng 99,9%
- Gioăng: NBR
3. Vật liêu làm kín của van
Vật liệu làm kín của 21W9KB750-HP và 21W9ZB750-HP được làm bằng cao su NBR, cụ thể như sau:
- NBR dải nhiệt độ làm việc từ -10oC ~ +90oC
- Ký hiệu là chữ B, ghi trên model van
4. Công suất và nhiệt độ của cuộn coil
Công suất tiêu thụ điện năng của 21W9KB750-HP và 21W9ZB750-HP rất nhỏ, chỉ 8W tương ứng với các cuộn coil sau đây:
- Cuộn BDA và BSA: 8W thuộc class F, max 155oC
- Cuộn BDV: 8W thuộc class H, maxoC
5. Kích thước cơ bản của van
Kích thước cơ bản hay kích thước đường bao của van là yếu tố quan trọng mà người dùng cần lưu ý
- Chiều rộng A: 168mm
- Chiều cao B: 187mm
- Chiều dài C: 226mm
- Kích thước danh nghĩa 3″ hay DN80 (tham khảo: 3 inch bằng bao nhiêu mm)
- Kích thước lỗ orifice: 75mm
6. Ký hiệu HP trong model van có nghĩa là gì
Ký hiệu “HP” ghi trong model 21W9KB750-HP và 21W9ZB750-HP có nghĩa là “High pressure”. Đây là một tùy chọn của van, đặc biệt dùng cho các hệ thống có áp suất cao.
- Mã model 21W9KB750 tiêu chuẩn có áp suất làm việc từ 0,2 ~ 5bar
- Trong khi 21W9KB750-HP có áp suất làm việc cao hơn là từ 0,2 ~ 15bar
7. Download catalogue
Thông tin về sản phẩm thường được đăng tải trên các website đại lý của nhiều quốc gia và dưới đây là catalogue chi tiết được đăng tải bởi ODE:
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.