1. Giới thiệu 21WA3ZIV130 và 21WA3ZIB130
21WA3ZIV130 và 21WA3ZIB130 là những van điện từ thường mở 2/2 với kiểu tác động gián tiếp, đặc biệt có chứng chỉ chống cháy nổ ATEX
- Ứng dụng: Phù hợp cho môi trường dễ cháy nổ
- Áp suất hoạt động tối thiểu: 0,2 bar.
2. Chi tiết vật liệu làm kín
Van có thể làm kín bằng các loại vật liệu khác nhau trong đó nổi bật là:
21WA3ZIB130, với kí tự B chỉ định gioăng làm kín là cao su NBR
- Dải nhiệt độ: -10°C đến +80°C
- Môi chất: Không khí, nước, khí trơ
21WA3ZIV130, với kí tự V chỉ định gioăng làm kín là vật liệu FKM:
- Dải nhiệt độ: -10°C đến +80°C
- Môi chất: Dầu khoáng, xăng, khí gas
3. Cấu tạo của 21WA3ZIV130 và 21WA3ZIB130
Đây là hình ảnh mô tả cấu tạo bên trong của 2 models này qua hình cắt ngang và bảng liệt kê các vật liệu được sử dụng cho từng bộ phận
3.1 Vật liệu các bộ phận van
- Thân van: Đồng (Brass) – CW617N (theo tiêu chuẩn UNI EN 12165).
- Ống armature, lò xo: Thép không gỉ AISI series 300.
- Lõi cố định, piston: Thép không gỉ AISI series 400.
- Vòng giảm chấn: Đồng Cu 99,9%.
- Vỏ cuộn dây: Nhôm đúc và xử lý thụ động.
3.2 Gioăng làm kín
Tiêu chuẩn mặc định: B = NBR và Các lựa chọn thay thế:
- V = FKM: Chịu dầu và xăng.
- E = EPDM: Chịu nước, hơi áp suất thấp.
- F = H-NBR: Chịu khí lạnh.
3.3 Chuẩn kết nối
Chuẩn kết nối theo ISO 4400
3.4 Cấp điện và bảo vệ
- Theo chuẩn IEC 335
- Cấp bảo vệ: IP67 (chống bụi, nước).
4. Thông số cuộn coil và áp suất
Cuộn coil với các thông số cơ bản
- Công suất: 8W
- Đường kính coil: Ø13
- Nhiệt độ tối đa cuộn dây: 180°C (Class H)
5. Kho van 21WA3ZIV130 và 21WA3ZIB130
Cả 2 model được tồn kho sẵn ở cả Hà Nội và Hồ Chí Minh, song kho phía nam sẵn hàng với số lượng nhiều hơn
Áp suất và nhiệt độ làm việc
- Áp suất tối đa (PS): 20 bar.
- Nhiệt độ môi trường: -40°C đến +60°C.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.