21A2KIV20 và 21A2ZIV20 là hai model van điện từ ODE thuộc danh mục chống cháy nổ, có thân làm bằng đồng thau. Van được thiết kế để làm việc hiệu quả trong các hệ thống đòi hỏi độ an toàn cao và phù hợp lắp đặt trên đường ống có đường kính 13mm
1. Tổng quan về 21A2KIV20 và 21A2ZIV20
21A2KIV20 và 21A2ZIV20 đều là van điện từ tác động trực tiếp, có 2 cổng và 2 vị trí làm việc. Van không yêu cầu áp suất vận hành tối thiểu và sử dụng kiểu nối ren trong G với kích cỡ là 1/4. Bên cạnh đó, van được kiểm định bởi các tổ chức hàng đầu châu Âu và đặc biệt đạt được chứng nhận chống cháy nổ Atex
2. Cấu tạo và vật liệu của van
21A2KIV20 và 21A2ZIV20 được chế tạo từ nhiều bộ phận và nhiều loại vật liệu chất lượng cao khác nhau, theo đó:
- Thân van: Đồng thau theo tiêu chuẩn UNI EN 12165 với mác CW617N
- Ống armature: Thép không gỉ AISI 300
- Pistol: Inox AISI 400
- Gioăng: FKM
3. Vật liệu làm kín của van
Cả hai model 21A2KIV20 và 21A2ZIV20 đều sử dụng chung một loại vật liệu làm kín là cao su FKM, chi tiết như sau:
- Ký hiệu: Chữ V, ghi trên model van
- Nhiệt độ làm việc: -10°C ~ +80°C
- Lưu chất: Dầu khoáng (2°E), xăng và dầu khí
4. Điểm khác nhau giữa 21A2KIV20 và 21A2ZIV20
21A2KIV20 và 21A2ZIV20 đều có cùng thông số kỹ thuật nhưng khác nhau về kiểu đóng/mở và có thể dễ dàng nhận biết thông qua model của van:
- 21A2KIV20 là van điện từ thường đóng, ký hiệu là mã KI ghi trên model van. Khi không có nguồn điện, van ở trạng thái đóng
- 21A2ZIV20 là van điện từ thường mở, ký hiệu là mã ZI, ghi trên model van. Khi không có nguồn điện, van ở trạng thái mở
5. Cuộn coil nào phù hợp cho van
Cuộn coil phù hợp cho 2 model 21A2KIV20 và 21A2ZIV20 là cuộn coil van điện từ ODE có mã BDV, cụ thể như sau:
- BDV thuộc series B
- Đường kính trục hút là phi 13mm
- Công suất tiêu thụ là 8W
- Có nhiều tùy chọn về điện áp: 24V, 110V,…
6. Kích thước cơ bản của van
Kích thước cơ bản hay còn gọi là kích thước đường bao của van, giúp người sử dụng nắm bắt và tính toán được không gian lắp đặt và đặc điểm về đường ống kết nối, theo đó:
- Chiều dài: 121.5mm
- Chiều cao: 100mm
- Kích thước danh nghĩa: G 1/4 hay DN8 (tham khảo: 1/4 inch bằng bao nhiêu mm)
- Kích thước lỗ thông thủy: 2mm
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.