21W5KIV350 và 21W5KIB350 là những van điện từ chống cháy nổ, thiết kế tối ưu cho môi trường có nguy cơ nổ. Van phù hợp với các ứng dụng yêu cầu độ an toàn cao và đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế.
1. 21W5KIV350, 21W5KIB350 – Giải pháp an toàn cho môi trường nguy hiểm
Thiết kế chống cháy nổ với chứng chỉ Atex Ex d, thích hợp cho các môi trường có nguy cơ cháy nổ. Nên 21W5KIV350 và 21W5KIB350 là lựa chọn an toàn, hiệu quả cho các hệ thống trong môi trường có nguy cơ nổ.
- Chức năng và tính năng: Cắt dòng chất lỏng, khí, hơi, vỏ cuộn nhôm, đạt chuẩn Atex Directive 2014/34/EU.
- Ứng dụng: Phù hợp với môi trường nguy hiểm (Zone 1, 2, 21, 22).
- Thông số kỹ thuật: Áp suất vận hành tối thiểu 0,2 bar, kích cỡ ống G 1 1/4.
2. Sự khác biệt giữa NBR và FKM
Với vật liệu làm kín là các loại cao su khác nhau, trong đó: NBR thường được dùng cho các ứng dụng liên quan đến nước và khí, trong khi FKM thích hợp hơn cho các ứng dụng liên quan đến dầu và xăng
- 21W5KIB350 làm kín bằng cao su NBR: Chịu nhiệt từ -10°C đến +80°C, phù hợp với không khí, khí trơ và nước.
- 21W5KIV350 làm kín bằng cao su FKM: Cũng chịu nhiệt từ -10°C đến +80°C, nhưng phù hợp với dầu khoáng, xăng và dầu gas.
3. Cuộn coil – Thông số cơ bản và khả năng chịu áp lực
Cuộn coil của van điện từ 21W5KIB350 và 21W5KIV350 có công suất 8W, với đường kính 13mm và nhiệt độ hoạt động tối đa 180°C (class H).
- Áp suất tối đa: Cuộn coil hỗ trợ áp suất tối đa là 16 bar đối với G 1 1/4 – G 2.
- Nhiệt độ môi trường: Nhiệt độ môi trường xung quanh khi lắp cuộn coil dao động từ -40°C đến +60°C.
- Chứng nhận: Tuân thủ tiêu chuẩn Atex Directive 2014/34/EU, khả năng chống cháy nổ theo chuẩn II 2G Ex d IIC T6 o T5 Gb và II 2D Ex tb IIIC T80°C to T95°C Db IP67.
4. Các bộ phận và chất liệu cấu thành van
Van điện từ 21W5KIB350 bao gồm các bộ phận chính như thân van, ống tay van, lõi cố định, pít-tông, vòng dịch chuyển pha và lò xo. với các bộ phận và vật liệu chi tiết như dưới đây
- Thân van: Đồng (Brass – UNI EN 12165 CW617N).
- Ống tay van và lõi cố định: Thép không gỉ AISI series 300 và 400.
- Pít tông: Thép không gỉ AISI series 400.
- Vòng dịch chuyển pha: Đồng, 99,9%.
- Lò xo: Thép không gỉ AISI series 300.
- Gioăng: NBR (tiêu chuẩn), có thể thay bằng FKM theo yêu cầu.
- Cửa xả và vỏ cuộn: Đồng (Brass – UNI EN 12165 CW617N) và nhôm đúc, passivated.
- Kết nối điện: Theo tiêu chuẩn IEC 335
5. Kích thước cơ bản cần lưu ý khi lắp đặt
Những thông số kích thước dưới đây là yếu tố quan trọng khi lắp đặt và bảo trì van điện từ 21W5KIB350 và 21W5KIV350
- Kích cỡ ống: G 1 1/4.
- Kích thước A: 98 mm.
- Kích thước B: 153 mm.
- Kích thước C: 144 mm.
- Kích thước D: 125 mm.
- Công suất tiêu thụ của cuộn coil:
- Hold VA: 14,5 VA.
- Inrush VA: 25 VA.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.